logo
Good price trực tuyến

products details

Created with Pixso. Trang chủ Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Thép hợp Kim
Created with Pixso. High Strength Steel Thread Rod Instead Of Quenched And Tempered Rod For Cylinder

High Strength Steel Thread Rod Instead Of Quenched And Tempered Rod For Cylinder

Brand Name: HY
MOQ: 1 tons
giá bán: negotiable
Delivery Time: 30days
Payment Terms: T/T, L/C
Detail Information
Place of Origin:
China
Chứng nhận:
ISO9001:2008
Sản phẩm:
Thanh piston thép hợp kim siêu nhỏ
Điều trị bề mặt:
mạ crom cứng
độ dày của crôm:
20 - 30 micron
Dung sai trên Dia.:
iso f7
Độ bền kéo:
Không ít hơn 750MPa
sức mạnh năng suất:
Không ít hơn 520 Mpa
Packaging Details:
Anti rust oil to be applied on material and each rod to be packed in paper sleeve
Supply Ability:
30tons a day
Làm nổi bật:

Thép cường độ cao

,

Thép hợp kim vi mô bằng thanh xi lanh

Product Description

 

Thép cao sức mạnh dây thừng thay vì quen và thắt thừng cho xi lanh
 
Mô tả sản phẩm
1- Chất cơ học ổn định và đồng đều.
2Tiết kiệm chi phí sản xuất và tránh lãng phí trong quá trình làm nóng.
4- Giảm thời gian xử lý, tăng năng suất và giảm vốn sử dụng.

4Chi phí chế biến thấp, không cần thiết quen và quá trình thâm nhiệt và quay thứ hai
5. Tiết kiệm năng lượng: sản xuất không quen và quá trình thâm nhiệt tiết kiệm rất nhiều năng lượng
tiêu thụ.
6Bảo vệ môi trường: Không có quá trình sản xuất quen và làm nóng đáp ứng các yêu cầu của
bảo vệ môi trường.
 
Mô tả chi tiết
 
1. Vật liệu: HY4700, HY4520
 
2. HÀNH SỐNG CHIMIC ((%)

Vật liệu

C%

Mn%

Si%

S%

P%

V%

Ni

Cr%

Mo.

Cu

HY4700

0.38-0.45

1.20 ~ 1.60

0.30~0.50

≤0.035

≤0.020

0.05 ¥0.15

≤0.25

0.10-0.20

≤0.15

0.25

HY4520

0.40 ~ 0.48

0.80 ~ 1.40

0.15 ~ 0.35

≤0.035

≤0.035

≤0.15

≤0.25

≤0.25

≤0.15

≤0.25

 
 
3. Các đặc tính cơ khí
 

Vật liệu

Các đặc tính cơ khí

Độ cứng bề mặt (HBW)

Rm ((MPa)

Rel ((MPa)

A%

Z%

KU2 ((J)

 

HY4700

Φ35 - Φ100

900 - 1100

≥650

≥ 16

≥ 35

≥ 39

270-340

> Φ100 - Φ140

850 - 950

≥ 600

≥ 16

≥ 35

≥ 39

270-340

HY4520

Φ40 - Φ100

750 - 900

≥520

≥ 19

≥ 40

≥ 39

230-290

>Φ100 Φ140

750 - 900

≥520

≥ 17

≥ 35

≥ 39

230-290

 

 

 

 

 

 

 

 

 
 
4Điều kiện cung cấp
Bụi và mạ crôm
5. Độ dày crôm
20 đến 30 micron
6.Sự cứng bề mặt
850-1150HV (vickers 100g)
7. Ống bề mặt
Ra≤0,2 micron và Rt≤2 micron
8. Đơn giản
≤ 0,2MM/M

9. Sự khoan dung vào ngày
ISO f7 về đường kính
10. OVALITY
Một nửa độ khoan dung ISO f7
11. COHESION

Không có vết nứt, vỡ hoặc tách ra sau khi sốc nhiệt (nâng nhiệt ở 300 độ C)

và làm mát trong nước)
12. Kháng ăn mòn
Kiểm tra trong nước xịt muối tự nhiên theo ASTM B 117-120h
Đánh giá kết quả theo ISO 4540 RATING 7-10

13.POROSITI
Xét nghiệm theo ISO 1456/1458 và đánh giá kết quả theo tiêu chuẩn ISO 4540 8-10

14. WELDABILITY
Tốt lắm.
15. CÁP.
Tất cả các chứng chỉ liên quan đến xử lý nhiệt vật liệu và mạ mạ

16. Bao bì
Dầu chống rỉ sét để áp dụng trên vật liệu và mỗi thanh phải được đóng gói trong vỏ giấy
 
High Strength Steel Thread Rod Instead Of Quenched And Tempered Rod For Cylinder 0