Place of Origin: | China |
Hàng hiệu: | HY |
Chứng nhận: | ISO9001:2008 |
Minimum Order Quantity: | 1 tons |
---|---|
Giá bán: | negotiable |
Packaging Details: | Anti rust oil to be applied on material and each rod to be packed in paper sleeve |
Delivery Time: | 30days |
Payment Terms: | T/T, L/C |
Supply Ability: | 30tons a day |
Sản phẩm: | Thanh thép hợp kim siêu nhỏ | Chiều kính: | 35mm - 140mm |
---|---|---|---|
Dung sai trên Dia.: | iso f7 | Điều kiện cung cấp: | mạ crom cứng |
độ dày của crôm: | 20 - 30 micron | độ nhám bề mặt: | Ra≤0,2micron và Rt≤2micron |
Làm nổi bật: | Thanh thép mạ crom,Thép hợp kim vi mô không bị tắt |
Cây thép mạ Chrome không tắt và cứng với tính chất cơ học ổn định
Mô tả sản phẩm
1Các đặc tính cơ học của thanh thép hợp kim vi mô là giống như hoặc hơn so với quenched và tempered
42CrMo, 40Cr và CK45, và rất đồng nhất của toàn bộ đường cắt ngang.
2Độ cứng của thanh thép hợp kim vi mô là đồng nhất hơn so với quen và làm nóng 42CrMo, 40Cr và
CK45.
3Hiệu suất quay của thanh thép không tắt và thép đã được thắt chặt là tương xứng hoặc vượt trội hơn
42CrMo, 40Cr và CK45
4Thời gian xử lý được rút ngắn, và năng suất được tăng lên và vốn được sử dụng được
giảm.
5. sản xuất không quenched và làm nóng quy trình có thể tiết kiệm rất nhiều năng lượng tiêu thụ.
6- Sản xuất không có quá trình dập tắt và làm nóng đáp ứng các yêu cầu bảo vệ môi trường
Mô tả chi tiết
1. Vật liệu: HY4700, HY4520
2. HÀNH SỐNG CHIMIC ((%)
Vật liệu | C% | Mn% | Si% | S% | P% | V% | Ni | Cr% | Mo. | Cu |
HY4700 | 0.38-0.45 | 1.20 ~ 1.60 | 0.30~0.50 | ≤0.035 | ≤0.020 | 0.05 ¥0.15 | ≤0.25 | 0.10-0.20 | ≤0.15 | 0.25 |
HY4520 | 0.40 ~ 0.48 | 0.80 ~ 1.40 | 0.15 ~ 0.35 | ≤0.035 | ≤0.035 | ≤0.15 | ≤0.25 | ≤0.25 | ≤0.15 | ≤0.25 |
3. Các đặc tính cơ khí
Vật liệu | Các đặc tính cơ khí | Độ cứng bề mặt (HBW) | |||||
Rm ((MPa) | Rel ((MPa) | A% | Z% | KU2 ((J) |
| ||
HY4700 | Φ35 - Φ100 | 900 - 1100 | ≥650 | ≥ 16 | ≥ 35 | ≥ 39 | 270-340 |
> Φ100 - Φ140 | 850 - 950 | ≥ 600 | ≥ 16 | ≥ 35 | ≥ 39 | 270-340 | |
HY4520 | Φ40 - Φ100 | 750 - 900 | ≥520 | ≥ 19 | ≥ 40 | ≥ 39 | 230-290 |
>Φ100 Φ140 | 750 - 900 | ≥520 | ≥ 17 | ≥ 35 | ≥ 39 | 230-290 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
4Điều kiện cung cấp
Bụi và mạ crôm
5. Độ dày crôm
20 đến 30 micron
6. Sự khoan dung vào ngày
ISO f7 về đường kính
7.Sự cứng bề mặt
850-1150HV (vickers 100g)
8. OVALITY
Một nửa độ khoan dung ISO f7
9. Ống bề mặt
Ra≤0,2 micron và Rt≤2 micron
10. Đơn giản
≤ 0,2MM/M
11. Kháng ăn mòn
Kiểm tra trong nước xịt muối tự nhiên theo ASTM B 117-120h
Đánh giá kết quả theo ISO 4540 RATING 7-10
12. WELDABILITY
Tốt lắm.
13. COHESION
Không có vết nứt, vỡ hoặc tách ra sau khi sốc nhiệt (nâng nhiệt ở 300 độ C)
và làm mát trong nước)
14.POROSITY
Xét nghiệm theo ISO 1456/1458 và đánh giá kết quả theo tiêu chuẩn ISO 4540 8-10
15. Bao bì
Dầu chống rỉ sét để áp dụng trên vật liệu và mỗi thanh phải được đóng gói trong vỏ giấy
16. CÁP.
Tất cả các chứng chỉ liên quan đến xử lý nhiệt vật liệu và mạ mạ
Người liên hệ: Miss. Patty
Tel: 8613921505262
Fax: 86-510-83952939